Việc sản xuất năng lượng sinh học tạo ra giá trị gia tăng cho các sản phẩm nông nghiệp, biến chúng thành hàng hóa và đóng góp vào việc tạo thu nhập cho người nông dân. Chi phí vận hành sẽ được giảm đáng kể khi bã mía từ các nhà máy đường và nhiều loại phụ phẩm nông nghiệp phổ biến khác tại Việt Nam như mùn cỏ và đậu bão từ chế biến gỗ, trấu từ xay xát gạo, nước thải từ chế biến thực phẩm (cá, thịt, sữa, dầu cọ, sản xuất bia) được sử dụng tái chủ yếu hoặc bán lại cho các nhà máy sản xuất năng lượng xanh.
Sản xuất năng lượng sinh học cũng góp phần đa dạng hóa nguồn thu nhập của người nông dân, đồng thời tăng lợi nhuận từ các hoạt động sản xuất nông nghiệp, đặc biệt ở những khu vực có khả năng sinh lời thấp do đất kém chất lượng, bị xói mòn hoặc ô nhiễm. Ví dụ, chúng ta có thể trồng các loại cây tăng trưởng nhanh như cây mía với mục đích kiểm soát tình trạng xói mòn và khả năng sinh lời, sau đó thu hoạch để bán và xuất khẩu làm nhiên liệu sinh học. Những đồng cỏ như vậy sẽ tạo việc làm ổn định cho người lao động khi thu hoạch nguồn sinh khí và khi vận hành các nhà máy nhiên liệu sinh học.
Trong nhiều trường hợp, nguồn thu nhập sẽ được tái đầu tư cho vụ mùa tiếp theo và góp phần nâng cao tốc độ tăng trưởng kinh tế ngành nông nghiệp, đồng thời duy trì và tăng cơ hội việc làm cho người lao động.